Đọc nhanh: 昆汀·塔伦蒂诺 (côn đinh tháp luân đế nặc). Ý nghĩa là: Quentin Tarantino (1963-), đạo diễn phim người Mỹ.
昆汀·塔伦蒂诺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quentin Tarantino (1963-), đạo diễn phim người Mỹ
Quentin Tarantino (1963-), American film director
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昆汀·塔伦蒂诺
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 劳伦 · 雷诺 茨 死 了
- Lauren Reynolds đã chết.
- 娜塔莉 · 海斯 失踪 了
- Natalie Hayes mất tích.
- 凯伦 · 凯特 的 画作
- Một bức tranh của Karen Kates.
- 凯尔 · 斯诺 得到 公平 审判
- Kyle Snow được xét xử công bằng?
- 你 在 追捕 伊丽莎白 · 基恩 的 过程 中 逮捕 了 汉诺威
- Vụ bắt giữ Hanover là do bạn truy đuổi Elizabeth Keen.
- 他 在读 《 史蒂夫 · 乔布斯 传 》
- Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伦›
塔›
昆›
汀›
蒂›
诺›