Đọc nhanh: 州立大学 (châu lập đại học). Ý nghĩa là: Đại học Bang (Hoa Kỳ). Ví dụ : - 州立大学在那里 Trường đại học công lập ở đó.
州立大学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại học Bang (Hoa Kỳ)
State University (US)
- 州立大学 在 那里
- Trường đại học công lập ở đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 州立大学
- 大连 大学 成立 于 1987 年
- Đại học Đại Liên thành lập năm 1987.
- 贝琦 被 俄勒冈州 大学 录取 了
- Becky đã vào Đại học Oregon.
- 州立大学 在 那里
- Trường đại học công lập ở đó.
- 我刚 和 瓦 胡 州立大学 通过 电话
- Tôi vừa nói chuyện với Đại học Bang Oahu.
- 国立大学
- đại học công lập
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
- 他出 事后 重新学习 走路 要 有 极大 的 毅力
- Sau khi gặp sự cố, anh ấy cần phải có ý chí kiên cường lớn để học lại cách đi.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
学›
州›
立›