Đọc nhanh: 房东民立大学 (phòng đông dân lập đại học). Ý nghĩa là: Đại học dân lập Đông Phương.
房东民立大学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại học dân lập Đông Phương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房东民立大学
- 这是 东海岸 的 精英 大学
- Đây là một trường đại học ưu tú của Bờ Đông.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 一场 大火 焚毁 了 半个 村子 的 民房
- một đám cháy lớn đã thiêu rụi phân nửa nhà dân trong làng.
- 州立大学 在 那里
- Trường đại học công lập ở đó.
- 房间 不 大 , 东西 可 不少
- Căn phòng không rộng, nhưng đồ đạc không ít
- 我刚 和 瓦 胡 州立大学 通过 电话
- Tôi vừa nói chuyện với Đại học Bang Oahu.
- 大学 教会 我 许多 东西
- Đại học đã dạy tôi nhiều điều.
- 王东 教授 就职 于 烟台 大学 中文系
- Giáo sư Vương Đông làm việc tại Khoa tiếng Trung của Đại học Yên Đài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
大›
学›
房›
民›
立›