Đọc nhanh: 昆汀·塔伦提诺 (côn đinh tháp luân đề nặc). Ý nghĩa là: Quentin Tarantino (1963-), đạo diễn phim người Mỹ.
昆汀·塔伦提诺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quentin Tarantino (1963-), đạo diễn phim người Mỹ
Quentin Tarantino (1963-), American film director
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昆汀·塔伦提诺
- 凯瑟琳 · 希尔 是 爱伦
- Đồi Kathryn là tên của Ellen
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 劳伦 · 雷诺 茨 死 了
- Lauren Reynolds đã chết.
- 凯伦 · 凯特 的 画作
- Một bức tranh của Karen Kates.
- 但 我 说 的 是 我 表妹 玛丽亚 · 肯奇塔
- Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.
- 我爸 觉得 自己 是 布特 · 雷诺 茨 演员
- Cha tôi nghĩ ông ấy là Burt Reynolds.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伦›
塔›
提›
昆›
汀›
诺›