zhǎn
volume volume

Từ hán việt: 【trảm】

Đọc nhanh: (trảm). Ý nghĩa là: chặt; đẵn; chém; trảm, lừa bịp; chém (giá), đoạn tuyệt; cắt đứt. Ví dụ : - 斩草除根。 Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.. - 斩断侵略者的魔爪。 Chặt đứt nanh vuốt của bọn xâm lược.. - 他总斩外地客。 Anh ấy luôn chém giá khách ngoài tỉnh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chặt; đẵn; chém; trảm

砍;砍断

Ví dụ:
  • volume volume

    - 斩草除根 zhǎncǎochúgēn

    - Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.

  • volume volume

    - 斩断 zhǎnduàn 侵略者 qīnlüèzhě de 魔爪 mózhǎo

    - Chặt đứt nanh vuốt của bọn xâm lược.

✪ 2. lừa bịp; chém (giá)

比喻敲竹杠;讹诈

Ví dụ:
  • volume volume

    - zǒng zhǎn 外地 wàidì

    - Anh ấy luôn chém giá khách ngoài tỉnh.

  • volume volume

    - bèi 朋友 péngyou zhǎn le 几百块 jǐbǎikuài qián

    - Anh ấy bị bạn bè lừa vài trăm tệ.

✪ 3. đoạn tuyệt; cắt đứt

断绝

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhǎn le 这段 zhèduàn 关系 guānxì

    - Cắt đứt mối quan hệ này.

  • volume volume

    - 斩除 zhǎnchú 过往 guòwǎng 瓜葛 guāgé

    - Cắt đứt mọi ràng buộc trong quá khứ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - bào jīng zhǎn de 哥哥 gēge

    - Anh trai vượt mọi trông gai

  • volume volume

    - 安妮 ānnī · 博林 bólín 1536 nián bèi 斩首 zhǎnshǒu

    - Anne Boleyn bị xử tử bằng chém đầu vào năm 1536.

  • volume volume

    - zǒng zhǎn 外地 wàidì

    - Anh ấy luôn chém giá khách ngoài tỉnh.

  • volume volume

    - 斩将搴旗 zhǎnjiàngqiānqí

    - chém tướng nhổ cờ.

  • volume volume

    - zhǎn le 这段 zhèduàn 关系 guānxì

    - Cắt đứt mối quan hệ này.

  • volume volume

    - 斩断 zhǎnduàn 侵略者 qīnlüèzhě de 魔爪 mózhǎo

    - Chặt đứt nanh vuốt của bọn xâm lược.

  • volume volume

    - bèi 朋友 péngyou zhǎn le 几百块 jǐbǎikuài qián

    - Anh ấy bị bạn bè lừa vài trăm tệ.

  • volume volume

    - 觉得 juéde shì xiǎng 斩断 zhǎnduàn 过去 guòqù de 一切 yīqiè 联系 liánxì ma

    - Bạn có nghĩ rằng cô ấy đang cố gắng cắt đứt mọi ràng buộc với quá khứ của mình không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+4 nét), xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǎn
    • Âm hán việt: Trảm
    • Nét bút:一フ丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KQHML (大手竹一中)
    • Bảng mã:U+65A9
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa