Đọc nhanh: 斜长石 (tà trưởng thạch). Ý nghĩa là: đá si-li-cát.
斜长石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá si-li-cát
长石的一类,成分是含钠或钙的硅酸盐,硬度较高,透明,呈白、绿、红等浅色,存在于大多数岩石中
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜长石
- 万里长城
- Vạn lí trường thành.
- 一晃 就是 五年 , 孩子 都 长 这么 大 了
- nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi.
- 困难 是 成长 的 垫脚石
- Khó khăn là bước đệm cho sự trưởng thành.
- 海绵 长 在 石头 上
- Hải miên mọc trên đá.
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 打牮拨 正 ( 房屋 倾斜 , 用长 木头 支起 弄 正 )
- chống nhà lên cho thẳng.
- 石棉 沉着 病由 长期 吸收 石棉 微粒 而 引起 的 慢性 , 日趋严重 的 肺病
- Bệnh phổi chìm đá do hấp thụ lâu dài các hạt nhỏ amiăng gây ra, là một bệnh mãn tính ngày càng nghiêm trọng.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斜›
石›
长›