Đọc nhanh: 斜晖 (tà huy). Ý nghĩa là: ánh tà dương; nắng chiều.
斜晖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ánh tà dương; nắng chiều
傍晚的日光;斜阳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜晖
- 地球 的 两极 地方 只能 受到 斜射 的 日光
- hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.
- 我 喜欢 斜纹 组织 的 质感
- Tôi yêu kết cấu của kiểu sợi chéo.
- 颜色 深 又 丰富 的 斜纹 帆布
- Vải canvas có màu sắc đậm và phong phú.
- 她 斜靠 在 栏杆 上
- Cô ấy dựa vào lan can
- 她 斜 睇 着 那幅 画
- Cô ấy liếc xéo bức tranh đó.
- 夕阳 的 余晖
- tà dương
- 我们 超越 对手 时要 目不斜视
- Khi chúng ta vượt qua đối thủ, chúng ta không được chuyển mắt sang hướng khác!
- 公司 拟 引进 的 资产重组 方为 天润置 地 和 湖南 湘晖
- Các bên tái tổ chức tài sản mà công ty dự định giới thiệu là Bất động sản Thiên Nhuận và Hồ Nam Tương Huy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斜›
晖›