斜晖 xiéhuī
volume volume

Từ hán việt: 【tà huy】

Đọc nhanh: 斜晖 (tà huy). Ý nghĩa là: ánh tà dương; nắng chiều.

Ý Nghĩa của "斜晖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

斜晖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ánh tà dương; nắng chiều

傍晚的日光;斜阳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜晖

  • volume volume

    - 地球 dìqiú de 两极 liǎngjí 地方 dìfāng 只能 zhǐnéng 受到 shòudào 斜射 xiéshè de 日光 rìguāng

    - hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 斜纹 xiéwén 组织 zǔzhī de 质感 zhìgǎn

    - Tôi yêu kết cấu của kiểu sợi chéo.

  • volume volume

    - 颜色 yánsè shēn yòu 丰富 fēngfù de 斜纹 xiéwén 帆布 fānbù

    - Vải canvas có màu sắc đậm và phong phú.

  • volume volume

    - 斜靠 xiékào zài 栏杆 lángān shàng

    - Cô ấy dựa vào lan can

  • volume volume

    - xié zhe 那幅 nàfú huà

    - Cô ấy liếc xéo bức tranh đó.

  • volume volume

    - 夕阳 xīyáng de 余晖 yúhuī

    - tà dương

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 超越 chāoyuè 对手 duìshǒu 时要 shíyào 目不斜视 mùbùxiéshì

    - Khi chúng ta vượt qua đối thủ, chúng ta không được chuyển mắt sang hướng khác!

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 引进 yǐnjìn de 资产重组 zīchǎnchóngzǔ 方为 fāngwèi 天润置 tiānrùnzhì 湖南 húnán 湘晖 xiānghuī

    - Các bên tái tổ chức tài sản mà công ty dự định giới thiệu là Bất động sản Thiên Nhuận và Hồ Nam Tương Huy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiá , Xié , Yé
    • Âm hán việt: Gia ,
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ODYJ (人木卜十)
    • Bảng mã:U+659C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Huī
    • Âm hán việt: Huy
    • Nét bút:丨フ一一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XABKQ (重日月大手)
    • Bảng mã:U+6656
    • Tần suất sử dụng:Trung bình