斜高 xié gāo
volume volume

Từ hán việt: 【tà cao】

Đọc nhanh: 斜高 (tà cao). Ý nghĩa là: đường cao nghiêng; đường cao xiên.

Ý Nghĩa của "斜高" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

斜高 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đường cao nghiêng; đường cao xiên

正圆椎体、正棱椎体、正圆台、正棱台侧面的高

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜高

  • volume volume

    - 一座 yīzuò 高楼 gāolóu

    - Một tòa nhà lầu.

  • volume volume

    - 万丈高楼 wànzhànggāolóu

    - lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.

  • volume volume

    - 麦茬 màichá hěn gāo

    - Gốc rạ lúa mì rất cao.

  • volume volume

    - 万分 wànfēn 高兴 gāoxīng

    - muôn phần vui sướng.

  • volume volume

    - wàn 老师 lǎoshī hěn 高兴 gāoxīng 遇见 yùjiàn nín

    - Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.

  • volume volume

    - 上下班 shàngxiàbān 高峰 gāofēng 时间 shíjiān 路上 lùshàng 拥挤 yōngjǐ

    - Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm

  • volume volume

    - 上下班 shàngxiàbān 高峰期 gāofēngqī 交通 jiāotōng 非常 fēicháng 拥挤 yōngjǐ

    - Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.

  • volume volume

    - 万仞高山 wànrèngāoshān

    - núi cao vạn nhẫn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiá , Xié , Yé
    • Âm hán việt: Gia ,
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ODYJ (人木卜十)
    • Bảng mã:U+659C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao