Đọc nhanh: 斜角坐标 (tà giác toạ tiêu). Ý nghĩa là: toạ độ xiên góc.
斜角坐标 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toạ độ xiên góc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜角坐标
- 扔掉 凳子 坐在 那 只 公羊 标本 上
- Bỏ ghế và ngồi trên con cừu đực đáng ghét này.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 打斜 坐在 一边 儿
- ngồi lệch một bên.
- 他 坐在 墙角 里 , 冷眼 观察 来客 的 言谈举止
- anh ấy ngồi ở góc tường, lặng lẽ quan sát lời lẽ, cử chỉ của khách.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 他 沉默 地 坐在 角落里
- Anh ấy im lặng ngồi ở góc phòng.
- 他 乜斜 着 眼睛 , 眼角 挂 着 讥诮 的 笑意
- anh ấy nheo mắt, trên khoé mắt hiện lên vẻ chế giễu.
- 她 蹲坐在 一个 角落里
- Cô ấy ngồi xổm ở một góc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坐›
斜›
标›
角›