Đọc nhanh: 坐标轴 (toạ tiêu trục). Ý nghĩa là: trục toạ độ.
坐标轴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trục toạ độ
用来定义一个坐标系的一组直线或一组曲线;位于坐标轴上的点的位置由一个坐标值所唯一确定,而其他的坐标轴上的点的位置由一个坐标值所唯一确定,而其他的坐标在此轴上的值是零
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐标轴
- 扔掉 凳子 坐在 那 只 公羊 标本 上
- Bỏ ghế và ngồi trên con cừu đực đáng ghét này.
- 两轴 丝线
- hai cuộn tơ
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- 中轴 需要 润滑
- Trục giữa cần được bôi trơn.
- 鼠标 在 桌子 上
- Chuột ở trên bàn.
- 临时 的 标志 很 重要
- Các biển báo tạm thời rất quan trọng.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 为了 在 推销 中 成功 , 我们 需要 深入 了解 我们 的 目标 客户
- Để thành công trong việc đẩy mạnh tiêu thụ, chúng ta cần hiểu rõ đối tượng mục tiêu của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坐›
标›
轴›