Đọc nhanh: 坐标空间 (toạ tiêu không gian). Ý nghĩa là: toạ độ không gian.
坐标空间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toạ độ không gian
通常意义下三维几何空间的名称,以区别于各种符号相空间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐标空间
- 有空 来 舍间 坐坐
- Có thời gian đến nhà tôi ngồi chơi.
- 三维空间
- không gian ba chiều.
- 合理 布置 办公 空间
- Bố trí hợp lý không gian văn phòng.
- 他 说 他 喜欢 保留 一点 想像 空间
- Anh ấy nói anh ấy thích để những thứ nhất định cho trí tưởng tượng.
- 卒 然 之间 , 天空 下起 了 大雨
- Đột nhiên, trời bắt đầu mưa to.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 于是 她 走开 了 , 我 把门 打开 , 走进 了 起 坐间
- Vậy là cô ấy bỏ đi, tôi mở cửa bước vào phòng khách ngồi.
- 坐 的 时间 久 了 , 应该 走动 走动
- ngồi lâu, nên đi đi lại lại một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坐›
标›
空›
间›