Đọc nhanh: 倾斜角 (khuynh tà giác). Ý nghĩa là: góc chếch, góc xiên.
倾斜角 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. góc chếch
直线或平面与水平线或水平面所成的角,或者一直线与其在平面上的射影所成的角等都叫倾角
✪ 2. góc xiên
岩层面或矿层面与水平面所成的角
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倾斜角
- 那 面墙 微微 倾斜
- Bức tường đó hơi nghiêng.
- 资产阶级 政党 内部 , 各个 派系 互相 倾轧 , 勾心斗角
- trong nội bộ chính đảng của giai cấp tư sản, các phe phái đấu đá và tranh giành lẫn nhau.
- 资金 倾斜 于 环保 项目
- Vốn nghiêng về các dự án bảo vệ môi trường.
- 房屋 因 地震 而 倾斜
- Ngôi nhà bị nghiêng do động đất.
- 这根 杠 有些 倾斜
- Cột cờ này hơi nghiêng.
- 古老 的 桥梁 已经 倾斜
- Cây cầu cũ đã bị nghiêng.
- 政府 资金 向 教育 倾斜
- Nguồn vốn của chính phủ nghiêng về giáo dục.
- 他 乜斜 着 眼睛 , 眼角 挂 着 讥诮 的 笑意
- anh ấy nheo mắt, trên khoé mắt hiện lên vẻ chế giễu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倾›
斜›
角›