Đọc nhanh: 级放规格表 (cấp phóng quy các biểu). Ý nghĩa là: Bảng quy cách phóng size.
级放规格表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảng quy cách phóng size
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 级放规格表
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 你 需要 填写 这张 表格
- Bạn cần điền vào mẫu này.
- 上级 对 我 的 建议 表示 认可
- Cấp trên đã đồng ý với đề xuất của tôi.
- 他 得到 了 上级 的 表扬
- Anh ấy nhận được sự khen ngợi từ cấp trên.
- 按 商品 等级 规定 价格
- Theo cấp hàng hoá mà qui định giá cả.
- 他 严格 地 遵守 规定
- Anh ấy nghiêm ngặt tuân thủ quy định.
- 他 的 设计 合乎 规格
- Thiết kế của anh ấy phù hợp với quy cách.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
放›
格›
级›
表›
规›