Đọc nhanh: 料品代号 (liệu phẩm đại hiệu). Ý nghĩa là: Mã nguyên liệu.
料品代号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mã nguyên liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 料品代号
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 保健品 不能 代替 药物
- Thực phẩm chức năng không thể thay thế thuốc.
- 他 称 其 为 G 水 的 替代品
- Ông đã tiếp thị nó như một sự thay thế cho GHB.
- 你 可以 用 塑料 代替 木材
- Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.
- 商品 都 有 专属 码号
- Sản phẩm đều có mã số riêng.
- 代购 化妆品
- mua hộ đồ mỹ phẩm.
- 你 要 我 接入 代号 圣像 间谍卫星
- Bạn muốn tôi truy cập vệ tinh do thám IKON
- 他 的 每篇 作品 都 带有 鲜明 的 时代 印记
- mỗi tác phẩm của anh ấy đều mang dấu ấn thời đại rõ nét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
号›
品›
料›