Đọc nhanh: 斗牛士之歌 (đẩu ngưu sĩ chi ca). Ý nghĩa là: Toreador Song (Votre toast, je peux vous le rendre), aria nổi tiếng trong vở opera Carmen 卡門 | 卡门 của Georges Bizet.
斗牛士之歌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Toreador Song (Votre toast, je peux vous le rendre), aria nổi tiếng trong vở opera Carmen 卡門 | 卡门 của Georges Bizet
Toreador Song (Votre toast, je peux vous le rendre), famous aria from opera Carmen 卡門|卡门 by Georges Bizet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗牛士之歌
- 及门 之士
- kẻ sĩ chính thức.
- 战士 们 在 战斗 中 英勇 牺牲
- Những chiến sĩ đã dũng cảm hy sinh trong trận chiến.
- 国王 召集 士兵 准备 战斗
- Nhà vua triệu tập binh lính chuẩn bị chiến đấu.
- 你 唱 歌唱 得 真 牛 逼 !
- Bạn hát thật sự rất tuyệt vời!
- 今天 电影院 放映 青 春之歌
- Hôm nay rạp chiếu phim chiếu phim "Bài ca tuổi trẻ".
- 为了 富国强兵 有识之士 纷纷 提出 变法
- Để làm cho đất nước ngày một mạnh mẽ hơn, những học sĩ đã lần lượt đề xuất ra những cải cách.
- 凡 年满 十八周岁 之 人士 可 申请 一张 个人 会员卡
- Bất kỳ ai trên 18 tuổi đều có thể đăng ký thẻ thành viên cá nhân.
- 他们 重逢 时 昔日 之 明争暗斗 旋即 死灰复燃
- Khi họ gặp lại nhau, những cuộc đấu tranh âm thầm trong quá khứ ngay lập tức bùng cháy trở lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
士›
斗›
歌›
牛›