Đọc nhanh: 斗牛场 (đẩu ngưu trường). Ý nghĩa là: đấu trường.
斗牛场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đấu trường
用于斗牛的四周有观众席并没有保护栏的竞技场
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗牛场
- 这场 战斗 非常 兽道
- Trận chiến này rất tàn bạo.
- 我们 拍 战斗 场面 需要 上百 的 临时演员
- Chúng tôi cần hàng trăm diễn viên tạm thời để quay cảnh chiến đấu.
- 电影 的 打斗 场面 很 精彩
- Cảnh chiến đấu trong phim rất hay.
- 这场 比赛 是 牛 逼 的
- Trận đấu này thật tuyệt vời.
- 作者 用 非常 经济 的 笔墨 写出 了 这 一场 复杂 的 斗争
- tác giả đã rất hạn chế ngòi bút để viết về một cuộc đấu tranh phức tạp.
- 这是 一场 改天换地 的 政治 斗争
- đây là cuộc đấu tranh chính trị thay trời đổi đất.
- 这个 农场 有 很多 牛羊
- Nông trại này có rất nhiều bò và cừu.
- 他们 在 赛场 上 斗争
- Họ đang đấu nhau trên sân thi đấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
斗›
牛›