斗牛场 dòuniú chǎng
volume volume

Từ hán việt: 【đẩu ngưu trường】

Đọc nhanh: 斗牛场 (đẩu ngưu trường). Ý nghĩa là: đấu trường.

Ý Nghĩa của "斗牛场" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Vui Chơi Giải Trí

斗牛场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đấu trường

用于斗牛的四周有观众席并没有保护栏的竞技场

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗牛场

  • volume volume

    - 这场 zhèchǎng 战斗 zhàndòu 非常 fēicháng 兽道 shòudào

    - Trận chiến này rất tàn bạo.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen pāi 战斗 zhàndòu 场面 chǎngmiàn 需要 xūyào 上百 shàngbǎi de 临时演员 línshíyǎnyuán

    - Chúng tôi cần hàng trăm diễn viên tạm thời để quay cảnh chiến đấu.

  • volume volume

    - 电影 diànyǐng de 打斗 dǎdòu 场面 chǎngmiàn hěn 精彩 jīngcǎi

    - Cảnh chiến đấu trong phim rất hay.

  • volume volume

    - 这场 zhèchǎng 比赛 bǐsài shì niú de

    - Trận đấu này thật tuyệt vời.

  • volume volume

    - 作者 zuòzhě yòng 非常 fēicháng 经济 jīngjì de 笔墨 bǐmò 写出 xiěchū le zhè 一场 yīchǎng 复杂 fùzá de 斗争 dòuzhēng

    - tác giả đã rất hạn chế ngòi bút để viết về một cuộc đấu tranh phức tạp.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一场 yīchǎng 改天换地 gǎitiānhuàndì de 政治 zhèngzhì 斗争 dòuzhēng

    - đây là cuộc đấu tranh chính trị thay trời đổi đất.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 农场 nóngchǎng yǒu 很多 hěnduō 牛羊 niúyáng

    - Nông trại này có rất nhiều bò và cừu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 赛场 sàichǎng shàng 斗争 dòuzhēng

    - Họ đang đấu nhau trên sân thi đấu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng , Chǎng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNSH (土弓尸竹)
    • Bảng mã:U+573A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+0 nét)
    • Pinyin: Dǒu , Dòu
    • Âm hán việt: Đấu , Đẩu , Ẩu
    • Nét bút:丶丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YJ (卜十)
    • Bảng mã:U+6597
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+0 nét)
    • Pinyin: Niú
    • Âm hán việt: Ngưu
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQ (竹手)
    • Bảng mã:U+725B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao