Đọc nhanh: 文艺 (văn nghệ). Ý nghĩa là: văn nghệ. Ví dụ : - 文艺团体 đoàn thể văn nghệ. - 文艺作品 tác phẩm văn nghệ. - 文艺会演 hội diễn văn nghệ
文艺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. văn nghệ
文学和艺术的总称,有时特指文学或表演艺术
- 文艺团体
- đoàn thể văn nghệ
- 文艺作品
- tác phẩm văn nghệ
- 文艺会演
- hội diễn văn nghệ
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文艺
- 文艺 思潮
- trào lưu tư tưởng văn nghệ.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 文艺 刊物
- tập san văn nghệ.
- 文艺作品
- tác phẩm văn nghệ
- 他 所 写 的 文章 , 关于 文艺理论 方面 的 居多
- những bài anh ấy viết phần nhiều liên quan đến đến lĩnh vực văn nghệ.
- 文艺作品 的 人民性
- Tính chất nhân dân trong tác phẩm văn nghệ.
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
- 他 就 喜欢 看 文艺作品 什么 的
- Anh ấy thích xem tác phẩm văn nghệ chẳng hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
艺›