文艺 wényì
volume volume

Từ hán việt: 【văn nghệ】

Đọc nhanh: 文艺 (văn nghệ). Ý nghĩa là: văn nghệ. Ví dụ : - 文艺团体 đoàn thể văn nghệ. - 文艺作品 tác phẩm văn nghệ. - 文艺会演 hội diễn văn nghệ

Ý Nghĩa của "文艺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 TOCFL 4

文艺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. văn nghệ

文学和艺术的总称,有时特指文学或表演艺术

Ví dụ:
  • volume volume

    - 文艺团体 wényìtuántǐ

    - đoàn thể văn nghệ

  • volume volume

    - 文艺作品 wényìzuòpǐn

    - tác phẩm văn nghệ

  • volume volume

    - 文艺会演 wényìhuìyǎn

    - hội diễn văn nghệ

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文艺

  • volume volume

    - 文艺 wényì 思潮 sīcháo

    - trào lưu tư tưởng văn nghệ.

  • volume volume

    - xiàng 德国 déguó 欧洲 ōuzhōu 友人 yǒurén 推广 tuīguǎng 越南 yuènán de 传统 chuántǒng 文化 wénhuà 艺术 yìshù 之美 zhīměi

    - Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu

  • volume volume

    - 文艺 wényì 刊物 kānwù

    - tập san văn nghệ.

  • volume volume

    - 文艺作品 wényìzuòpǐn

    - tác phẩm văn nghệ

  • volume volume

    - suǒ xiě de 文章 wénzhāng 关于 guānyú 文艺理论 wényìlǐlùn 方面 fāngmiàn de 居多 jūduō

    - những bài anh ấy viết phần nhiều liên quan đến đến lĩnh vực văn nghệ.

  • volume volume

    - 文艺作品 wényìzuòpǐn de 人民性 rénmínxìng

    - Tính chất nhân dân trong tác phẩm văn nghệ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 文娱 wényú 晚会 wǎnhuì 除了 chúle 京剧 jīngjù 曲艺 qǔyì 以外 yǐwài 还有 háiyǒu 其他 qítā 精彩节目 jīngcǎijiémù

    - buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.

  • volume volume

    - jiù 喜欢 xǐhuan kàn 文艺作品 wényìzuòpǐn 什么 shénme de

    - Anh ấy thích xem tác phẩm văn nghệ chẳng hạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghệ
    • Nét bút:一丨丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TN (廿弓)
    • Bảng mã:U+827A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao