Đọc nhanh: 文艺语言 (văn nghệ ngữ ngôn). Ý nghĩa là: ngôn ngữ văn học; ngôn ngữ bác học.
文艺语言 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngôn ngữ văn học; ngôn ngữ bác học
文学作品里所用的语言
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文艺语言
- 八股文 语言 干瘪 , 内容 空泛
- văn bát cổ từ ngữ khô khan, nội dung lại không sát với thực tế.
- 民间艺术 包罗 甚广 , 不是 三言两语 所 能 说完 的
- nghệ thuật dân gian bao quát một phạm vi rất rộng, không thể chỉ đôi ba câu mà nói hết được.
- 语言 文字学 在 清代 还 只是 经学 的 附庸
- thời Thanh ngôn ngữ văn tự học vẫn chỉ là thứ phụ thuộc của Kinh Học.
- 这 篇文章 语言 通畅
- Bài viết này có ngôn từ mạch lạc.
- 语言 和 文章 出现 了 脱节
- Có sự tách rời giữa ngôn ngữ và chữ viết.
- 语言 是 文化交流 的 桥梁
- Ngôn ngữ là cầu nối của sự giao lưu văn hóa.
- 这 篇文章 的 语言 有点烦
- Từ ngữ của bài văn này hơi rườm rà.
- 通过 语言 交流 , 他 提高 了 自己 的 中文 水平
- Thông qua giao tiếp ngôn ngữ, anh ấy đã nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
艺›
言›
语›