文艺学 wényì xué
volume volume

Từ hán việt: 【văn nghệ học】

Đọc nhanh: 文艺学 (văn nghệ học). Ý nghĩa là: văn nghệ học (bao gồm lí luận văn nghệ, văn học sử và phê bình văn nghệ).

Ý Nghĩa của "文艺学" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

文艺学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. văn nghệ học (bao gồm lí luận văn nghệ, văn học sử và phê bình văn nghệ)

以文学和文学的发展规律为研究对象的科学,包括文艺理论、文学史和文艺批评

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文艺学

  • volume volume

    - 人文科学 rénwénkēxué

    - khoa học nhân văn; khoa học xã hội.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 均学 jūnxué 中文 zhōngwén

    - Bọn họ đều học tiếng Trung.

  • volume volume

    - shì 文学作品 wénxuézuòpǐn

    - Anh ấy thích đọc tác phẩm văn học.

  • volume volume

    - 芝加哥大学 zhījiāgēdàxué jiào 文艺复兴 wényìfùxīng 时期 shíqī 文学 wénxué de 教授 jiàoshòu

    - Giáo sư Văn học Phục hưng tại Đại học Chicago.

  • volume volume

    - yòng 文艺 wényì 笔调 bǐdiào xiě le 许多 xǔduō 通俗 tōngsú 科学 kēxué 读物 dúwù

    - ông ấy đã sử dụng giọng văn nghệ thuật để viết rất nhiều sách khoa học phổ cập

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 研究 yánjiū 古典文学 gǔdiǎnwénxué

    - Anh ấy thích nghiên cứu văn học cổ điển.

  • volume volume

    - 中文 zhōngwén 学习 xuéxí 需要 xūyào 坚持 jiānchí

    - Học tiếng Trung cần kiên trì.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 作品 zuòpǐn wèi 我们 wǒmen de 文学艺术 wénxuéyìshù 增添 zēngtiān le xīn de 瑰丽 guīlì 花朵 huāduǒ

    - những tác phẩm này đã góp thêm những bông hoa mới mẻ tuyệt đẹp vào vườn văn học nghệ thuật của chúng ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghệ
    • Nét bút:一丨丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TN (廿弓)
    • Bảng mã:U+827A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao