文艺批评 wényì pīpíng
volume volume

Từ hán việt: 【văn nghệ phê bình】

Đọc nhanh: 文艺批评 (văn nghệ phê bình). Ý nghĩa là: phê bình văn nghệ.

Ý Nghĩa của "文艺批评" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

文艺批评 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phê bình văn nghệ

根据一定的美学观点对作家的作品、创作活动、创作倾向性进行分析和评论是文艺学的组成部分

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文艺批评

  • volume volume

    - 不痛不痒 bùtòngbùyǎng de 批评 pīpíng

    - phê bình không đến nơi đến chốn

  • volume volume

    - 不能 bùnéng duì 同志 tóngzhì de 批评 pīpíng bào 对抗 duìkàng 情绪 qíngxù

    - không thể mang ý đối kháng với phê bình của đồng đội.

  • volume volume

    - 受到 shòudào 一点儿 yīdiǎner 批评 pīpíng jiù 挂不住 guàbúzhù le

    - anh ấy bị phê bình một trận nên không nén được giận.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng cóng 个人 gèrén de 好恶 hàowù 出发 chūfā lái 评定 píngdìng 文章 wénzhāng de 好坏 hǎohuài

    - không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.

  • volume volume

    - 他会 tāhuì 经过 jīngguò 批评 pīpíng hòu 做出 zuòchū 决定 juédìng

    - Anh ấy sẽ đưa ra quyết định sau khi xem xét.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 批评 pīpíng le de 作文 zuòwén

    - Giáo viên đã phê bình bài luận của tôi.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 这件 zhèjiàn shì 受到 shòudào le 批评 pīpíng

    - Anh ấy đã bị chỉ trích vì sự cố này.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan de 文学批评 wénxuépīpíng

    - Tôi không thích đọc nhận định văn học của anh ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phê
    • Nét bút:一丨一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QPP (手心心)
    • Bảng mã:U+6279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghệ
    • Nét bút:一丨丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TN (廿弓)
    • Bảng mã:U+827A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:丶フ一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMFJ (戈女一火十)
    • Bảng mã:U+8BC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao