Đọc nhanh: 文艺批评 (văn nghệ phê bình). Ý nghĩa là: phê bình văn nghệ.
文艺批评 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phê bình văn nghệ
根据一定的美学观点对作家的作品、创作活动、创作倾向性进行分析和评论是文艺学的组成部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文艺批评
- 不痛不痒 的 批评
- phê bình không đến nơi đến chốn
- 不能 对 同志 的 批评 抱 对抗 情绪
- không thể mang ý đối kháng với phê bình của đồng đội.
- 他 受到 一点儿 批评 就 挂不住 了
- anh ấy bị phê bình một trận nên không nén được giận.
- 不能 从 个人 的 好恶 出发 来 评定 文章 的 好坏
- không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.
- 他会 经过 批评 后 做出 决定
- Anh ấy sẽ đưa ra quyết định sau khi xem xét.
- 老师 批评 了 我 的 作文
- Giáo viên đã phê bình bài luận của tôi.
- 他 因为 这件 事 受到 了 批评
- Anh ấy đã bị chỉ trích vì sự cố này.
- 我 不 喜欢 读 他 的 文学批评
- Tôi không thích đọc nhận định văn học của anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
批›
文›
艺›
评›