Đọc nhanh: 艺文志 (nghệ văn chí). Ý nghĩa là: nghệ văn chí (kèm lời giải).
艺文志 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghệ văn chí (kèm lời giải)
中国纪传体史书和政书、方志等记载的图书目录
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艺文志
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 文艺 刊物
- tập san văn nghệ.
- 加入 了 文艺 委
- Tham gia ban văn nghệ.
- 他 主编 一本 语文 杂志
- anh ấy là chủ biên của một tạp chí ngữ văn.
- 他 是 这本 语文 杂志 的 主编
- anh ấy là tổng biên tập của tạp chí ngữ văn này.
- 她 是 好几个 文学 杂志 的 编辑
- Cô ấy là biên tập viên của một số tạp chí văn học.
- 他 在 杂志 上 发表 了 文章
- Anh ấy đã đăng bài viết trên tạp chí.
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
志›
文›
艺›