Đọc nhanh: 文档数字化 (văn đương số tự hoá). Ý nghĩa là: Số hoá tư liệu (quét).
文档数字化 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Số hoá tư liệu (quét)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文档数字化
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 帮助 没有 文字 的 少数民族 创制 文字
- giúp các dân tộc thiểu số chưa có chữ viết sáng chế ra chữ viết.
- 在 数字化 时代 发行 一本 杂志
- Một tạp chí mới trong thời đại kỹ thuật số?
- 老师 在 简化 文字 表述
- Thầy giáo đang giản lược cách điễn đạt văn.
- 文章 的 字数 不 限制
- Số chữ trong bài văn không hạn chế
- 他 识文断字 , 当 个 文化 教员 还 能 对付
- anh ấy hiểu biết chữ nghĩa, làm giáo viên văn hoá cũng tạm được.
- 经济 逐渐 过渡 到 数字化
- Kinh tế đang chuyển tiếp sang số hóa.
- 你 是 说 数字化 了
- Ý bạn là chuyển sang kỹ thuật số.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
字›
数›
文›
档›