Đọc nhanh: 电子数据存储 (điện tử số cứ tồn trừ). Ý nghĩa là: Lưu trữ dữ liệu điện tử.
电子数据存储 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lưu trữ dữ liệu điện tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子数据存储
- 他 最近 迷上 了 电子游戏
- Anh ấy gần đây mê chơi trò chơi điện tử.
- 数据 存在 库里
- Dữ liệu được lưu trữ trong kho.
- 储备 金额 为 预防 不测 而 存留 的 资金 数额
- Số tiền dự trữ là số tiền được giữ lại để phòng tránh các biến cố không mong muốn.
- 例如 , 电池 能 储存 能量
- Ví dụ như, pin có thể lưu trữ năng lượng.
- 电池 储存 着 能量
- Pin đang lưu trữ năng lượng.
- 资料 储存 在 电脑 里
- Tài liệu được lưu trữ trong máy tính.
- 她 储存 关键 数据 以防 丢
- Cô ấy lưu trữ dữ liệu quan trọng tránh bị mất.
- 他 把 奖金 储存起来 , 打算 旅游
- Anh ấy để dành tiền thưởng, dự định đi du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
储›
子›
存›
据›
数›
电›