能源审计 néngyuán shěnjì
volume volume

Từ hán việt: 【năng nguyên thẩm kế】

Đọc nhanh: 能源审计 (năng nguyên thẩm kế). Ý nghĩa là: Kiểm toán năng lượng.

Ý Nghĩa của "能源审计" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

能源审计 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kiểm toán năng lượng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 能源审计

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 会议 huìyì jiāng 审议 shěnyì de 计划 jìhuà

    - Cuộc họp hôm nay sẽ xem xét kế hoạch của tôi.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 审计 shěnjì de 职能 zhínéng shì 经济 jīngjì 监督 jiāndū 经济 jīngjì 鉴证 jiànzhèng 经济评价 jīngjìpíngjià

    - Các chức năng của kiểm toán chính phủ là giám sát kinh tế, xác minh kinh tế và đánh giá kinh tế.

  • volume volume

    - 三角形 sānjiǎoxíng 围能 wéinéng 计算出来 jìsuànchūlái

    - Chu vi của hình tam giác có thể tính được.

  • volume volume

    - 为了 wèile 节省能源 jiéshěngnéngyuán 出门 chūmén yào 关灯 guāndēng

    - Để tiết kiệm năng lượng, hãy tắt đèn khi bạn ra ngoài.

  • volume volume

    - 每亩 měimǔ 增产 zēngchǎn 六十斤 liùshíjīn 匡计 kuāngjì 全村 quáncūn néng 增产 zēngchǎn 粮食 liángshí shí lái 万斤 wànjīn

    - theo tính toán sơ lược thì mỗi mẫu ruộng có thể tăng thêm được sáu chục cân, toàn thôn lượng lương thực có thể tăng đến gần mười vạn cân.

  • volume volume

    - 他们 tāmen néng 审计 shěnjì 一个 yígè 死人 sǐrén ma

    - Họ có thể kiểm tra một người đã chết không?

  • volume volume

    - 优化 yōuhuà 设计 shèjì néng 提高效率 tígāoxiàolǜ

    - Tối ưu hóa thiết kế có thể tăng hiệu quả.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 计划 jìhuà 发展 fāzhǎn 人工智能 réngōngzhìnéng 领域 lǐngyù

    - Công ty có kế hoạch phát triển lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shěn
    • Âm hán việt: Thẩm
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JLWL (十中田中)
    • Bảng mã:U+5BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:丶丶一一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMHF (水一竹火)
    • Bảng mã:U+6E90
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nái , Nài , Néng , Tái , Tài , Xióng
    • Âm hán việt: Nai , Năng , Nại
    • Nét bút:フ丶丨フ一一ノフノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IBPP (戈月心心)
    • Bảng mã:U+80FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao