Đọc nhanh: 文官 (văn quan). Ý nghĩa là: quan văn; văn quan.
文官 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quan văn; văn quan
指军官以外的官员
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文官
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 七品 芝麻官
- quan thất phẩm; quan nhỏ
- 官署 里 有 很多 文件
- Trong cơ quan chính phủ có nhiều tài liệu.
- 一 想到 这 天官赐福 竟然 真的 有用
- Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích
- 这个 项目 的 官方 批文 被 续展 了 好 几次
- Việc phê duyệt chính thức cho dự án này đã được gia hạn nhiều lần.
- 法官 辨认出 伪造 文件
- Thẩm phán nhận ra tài liệu giả mạo.
- 文件 里 有没有 注明 她 是否是 器官 捐献者
- Nó có nói ở bất cứ đâu rằng cô ấy là một người hiến tặng nội tạng không?
- 官府 检查 了 所有 的 文件
- Quan phủ đã kiểm tra tất cả tài liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
官›
文›