Đọc nhanh: 文冠果 (văn quán quả). Ý nghĩa là: cây văn quán, quả văn quán.
文冠果 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây văn quán
落叶灌木或小乔木,羽状复叶,小叶狭椭圆形,花瓣白色带有紫色的条纹果实绿色,可以吃,也可以榨油
✪ 2. quả văn quán
这种植物的果实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文冠果
- 一文钱
- một đồng tiền
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 一文 铜钱 也 不值
- Một đồng tiền đồng cũng không đáng.
- 一支 文化 队伍
- Một đội ngũ văn hóa.
- 一棵 苹果树
- Một cây táo.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 一代文宗
- ông tổ văn học một thời
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
文›
果›