Đọc nhanh: 文字翻译 (văn tự phiên dịch). Ý nghĩa là: dịch bài.
文字翻译 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch bài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文字翻译
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- 她 把 那本书 翻译成 了 中文
- Cô đã dịch cuốn sách sang tiếng Trung Quốc.
- 这 本书 被 翻译成 多种 译文 并 行销 全球
- Cuốn sách này đã được dịch sang nhiều phiên bản và được tiếp thị trên toàn cầu.
- 他 擅长 外文 翻译
- Anh ấy rất giỏi phiên dịch tiếng nước ngoài.
- 他 英语 好 , 甚至 会 翻译
- Anh ấy nói tiếng Anh tốt và thậm chí có thể dịch.
- 我们 需要 翻译成 英文
- Chúng ta cần dịch sang tiếng Anh.
- 请 准确 地 翻译 这 段 文字
- Hãy dịch chính xác đoạn văn này.
- 他 做 翻译 , 一字一句 都 不敢 苟且
- anh ấy làm phiên dịch, một chữ một câu cũng không dám cẩu thả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
文›
翻›
译›