Đọc nhanh: 图画文字 (đồ hoạ văn tự). Ý nghĩa là: văn tự đồ hoạ.
图画文字 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. văn tự đồ hoạ
用图画来表达意思的文字特点是用整幅图画表示意思,本身不能分解成字,没有固定的读法
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图画文字
- 人 字 的 笔画 是 一撇 一捺
- Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 他 通过 文字 刻画 历史 事件
- Anh ấy thông qua chữ viết khắc họa các sự kiện lịch sử.
- 他 注视 着 屏幕 上 的 文字
- Anh ta nhìn chăm chú chữ trên màn hình.
- 书写 的 文字 模糊 难认
- Chữ viết mờ khó đọc nên khó nhận ra.
- 当 你 不再 仅仅 限于 文字 和 静止 图片 时 , 网上生活 会 丰富多彩 得 多
- Khi bạn không chỉ giới hạn trong việc sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh, cuộc sống trực tuyến sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn nhiều.
- 他 擅长 快速 勾画 草图
- Anh ấy giỏi vẽ phác thảo nhanh.
- 中国 有 将近 四千年 的 有 文字 可考 的 历史
- Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
字›
文›
画›