Đọc nhanh: 辽绸 (liêu trù). Ý nghĩa là: lụa lèo.
辽绸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lụa lèo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辽绸
- 地域 辽阔
- khu vực rộng lớn
- 大海 辽阔 无边
- Biển rộng lớn vô biên.
- 大地 格外 辽阔
- Đất đai vô cùng mênh mông.
- 俄罗斯 幅员辽阔 , 气候 多样
- Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.
- 在 辽阔 的 田野 上铺 了 一层 雪 , 白茫茫 的 一眼 望 不到 尽头
- trên đồng ruộng bao la phủ một lớp tuyết mênh mông trắng xoá không nhìn thấy tận cùng.
- 大连 位于 辽东半岛 南部
- Đại Liên nằm ở phía nam bán đảo Liêu Đông.
- 她 买 了 两匹 绸子 做衣
- Cô ấy mua hai xấp lụa để may quần áo.
- 骏马奔驰 在 辽阔 的 沙漠 上
- Con ngựa phi nhanh trên sa mạc rộng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绸›
辽›