Đọc nhanh: 文具或家用谷朊胶 (văn cụ hoặc gia dụng cốc oản giao). Ý nghĩa là: gluten (hồ; keo) cho mục đích văn phòng hoặc gia dụng.
文具或家用谷朊胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gluten (hồ; keo) cho mục đích văn phòng hoặc gia dụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文具或家用谷朊胶
- 租用 家具
- thuê đồ gia dụng
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 我 喜欢 用 柏木 做 家具
- Tôi thích dùng gỗ bách để làm đồ nội thất.
- 这块 平板 用于 制作 家具
- Tấm phẳng này dùng để làm đồ nội thất.
- 保养 好 的 家具 会 更加 耐用
- Đồ gia dụng được bảo dưỡng tốt sẽ càng bền.
- 现已 成为 一家 颇具规模 的 塑胶玩具 厂
- Bây giờ nó đã trở thành một nhà máy sản xuất đồ chơi bằng nhựa quy mô khá lớn.
- 粗 磨粉 谷类 植物 完全 或 粗磨 的 可食用 颗粒
- Hạt ăn được của cây lúa mài hoặc xay thô.
- 这些 文具 都 是 学生 用 的
- Những văn phòng phẩm này đều dành cho học sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
家›
或›
文›
朊›
用›
胶›
谷›