Đọc nhanh: 印刷图表 (ấn xoát đồ biểu). Ý nghĩa là: Bản in đồ hoạ.
印刷图表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bản in đồ hoạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印刷图表
- 我 在 文章 中 插入 了 图表
- Tôi đã chèn sơ đồ vào bài viết.
- 印刷 油墨 用光 了
- Mực in đã hết.
- 他 在 印刷厂 当 校对
- anh ấy làm công tác đối chiếu, sửa mo-rát ở nhà máy in.
- 他们 正在 印刷 海报
- Họ đang in áp phích.
- 他 用 粉笔画 了 一个 图表
- Anh ấy dùng phấn để vẽ biểu đồ.
- 使用 图表 便于 展示 数据
- Sử dụng đồ thị để dễ trình bày dữ liệu.
- 图表 显示 了 销售 增长
- Biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng doanh số.
- 切换 到 工作 表 视图
- Chuyển sang dạng xem trang tính
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
印›
图›
表›