Đọc nhanh: 政治避难 (chính trị tị nan). Ý nghĩa là: tị nạn chính trị.
政治避难 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tị nạn chính trị
一国公民因政治原因逃亡到别国,取得那个国家给予的居留权后,住在那里
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政治避难
- 如此 政治 对决 百年 难得一见
- Đó là cuộc đấu tranh chính trị của thế kỷ.
- 不要 逃避 困难
- Đừng trốn tránh khó khăn.
- 人们 请求 政治避难
- Mọi người yêu cầu tị nạn chính trị.
- 他们 讨论 了 政治
- Họ đã thảo luận về chính trị.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
- 他会 成为 一个 政治 笑料
- Anh ấy sẽ là một trò đùa chính trị
- 中国 人民 在 反动 统治 时期 遭受 的 苦难 极为 酷烈
- nhân dân Trung Quốc trong thời kỳ bọn phản động cai trị đã chịu nhiều khổ sở cực kỳ tàn khốc.
- 他 有 一种 难治 的 宿疾
- Anh ấy có một bệnh kinh niên khó chữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
政›
治›
避›
难›