Đọc nhanh: 寡头政治 (quả đầu chính trị). Ý nghĩa là: đầu sỏ chính trị; trùm chính trị.
寡头政治 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu sỏ chính trị; trùm chính trị
由少数统治者操纵一切的政治制度,如古代罗马的贵族政权
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寡头政治
- 多头政治
- chính trị nhiều mặt
- 政治局势 的 势头 令人担忧
- Tình thế chính trị đang khiến người ta lo lắng.
- 空头 政治家
- nhà chính trị gia nói suông.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 你们 应该 讨治 这项 政策
- Các bạn nên sửa đổi chính sách này.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
- 他 的 头痛 治 了 一个多月 都 没治 好
- Bệnh đau đầu của anh ta điều trị hơn một tháng rồi mà vẫn chưa khỏi.
- 他 对 政治 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến chính trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
寡›
政›
治›