诓骗 kuāngpiàn
volume volume

Từ hán việt: 【cuống phiến】

Đọc nhanh: 诓骗 (cuống phiến). Ý nghĩa là: lừa gạt, lừa đảo, bom.

Ý Nghĩa của "诓骗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诓骗 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. lừa gạt

to defraud

✪ 2. lừa đảo

to swindle

✪ 3. bom

✪ 4. loè bịp

说谎话骗人; 欺骗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诓骗

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì piàn 别人 biérén

    - Anh ấy luôn luôn lừa người khác.

  • volume volume

    - 骗局 piànjú

    - Bẫy lừa người.

  • volume volume

    - 他太面 tātàimiàn le 容易 róngyì bèi 欺骗 qīpiàn

    - Anh ấy quá nhút nhát, dễ bị lừa gạt.

  • volume volume

    - 欺骗 qīpiàn le de 邻居 línjū

    - Anh ta đã lừa dối hàng xóm của mình.

  • volume volume

    - 整天 zhěngtiān 花言巧语 huāyánqiǎoyǔ 变着法儿 biànzhāofǎér 骗人 piànrén

    - nó suốt ngày nói ngon nói ngọt, nghĩ cách lừa người khác.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 这么 zhème 家伙 jiāhuo 自甘堕落 zìgānduòluò piàn lǎo 人们 rénmen de 几文钱 jǐwénqián

    - Anh ta chỉ là một kẻ như thế, tự nguyện sa đà vào việc lừa đảo và lấy cắp vài đồng tiền của người già.

  • volume volume

    - zǒng shuō 巧话 qiǎohuà 骗人 piànrén

    - Anh ấy luôn nói những lời giả dối để lừa người.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 轻信 qīngxìn ér 受骗 shòupiàn

    - Anh ấy bị lừa vì quá dễ tin người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuāng , Kuáng , Kuàng
    • Âm hán việt: Cuống
    • Nét bút:丶フ一一一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVSMG (戈女尸一土)
    • Bảng mã:U+8BD3
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+9 nét)
    • Pinyin: Piàn
    • Âm hán việt: Biển , Phiến
    • Nét bút:フフ一丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMISB (弓一戈尸月)
    • Bảng mã:U+9A97
    • Tần suất sử dụng:Cao