qiāo
volume volume

Từ hán việt: 【thiêu】

Đọc nhanh: (thiêu). Ý nghĩa là: cái xẻng; cái mai. Ví dụ : - 用铁锹在泥浆池里搅动。 dùng cái thuổng sắt quấy bùn trong đầm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái xẻng; cái mai

铁锹

Ví dụ:
  • volume volume

    - yòng 铁锹 tiěqiāo zài 泥浆池 níjiāngchí 搅动 jiǎodòng

    - dùng cái thuổng sắt quấy bùn trong đầm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - yòng 铁锹 tiěqiāo zài 泥浆池 níjiāngchí 搅动 jiǎodòng

    - dùng cái thuổng sắt quấy bùn trong đầm.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
    • Pinyin: Qiāo
    • Âm hán việt: Thiêu
    • Nét bút:ノ一一一フノ一丨ノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHDF (重金竹木火)
    • Bảng mã:U+9539
    • Tần suất sử dụng:Trung bình