散工 sàn gōng
volume volume

Từ hán việt: 【tán công】

Đọc nhanh: 散工 (tán công). Ý nghĩa là: giải phóng khỏi công việc vào cuối ngày. Ví dụ : - 旧社会资本家随便散工人。 trong xã hội cũ, tư bản tuỳ ý sa thải công nhân.

Ý Nghĩa của "散工" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

散工 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giải phóng khỏi công việc vào cuối ngày

to release from work at the end of the day

Ví dụ:
  • volume volume

    - 旧社会 jiùshèhuì 资本家 zīběnjiā 随便 suíbiàn sàn 工人 gōngrén

    - trong xã hội cũ, tư bản tuỳ ý sa thải công nhân.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散工

  • volume volume

    - 性情 xìngqíng 懒散 lǎnsǎn 不爱 bùài 工作 gōngzuò

    - Tính nết anh ấy lười biếng, không thích làm việc.

  • volume volume

    - 旧社会 jiùshèhuì 资本家 zīběnjiā 随便 suíbiàn sàn 工人 gōngrén

    - trong xã hội cũ, tư bản tuỳ ý sa thải công nhân.

  • volume volume

    - de 工作作风 gōngzuòzuòfēng 散漫 sǎnmàn

    - Tác phong làm việc của cô ấy tùy tiện.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò 不力 bùlì jiù 容易 róngyì sàn

    - Làm việc không hiệu quả thì dễ bị sa thải.

  • volume volume

    - 散步 sànbù néng 舒缓 shūhuǎn 工作 gōngzuò 疲劳 píláo

    - Đi dạo có thể làm giảm mệt mỏi công việc.

  • volume volume

    - duì 这份 zhèfèn 工作 gōngzuò hěn 散漫 sǎnmàn

    - Tôi rất đối với công việc này rất tùy tiện.

  • volume volume

    - 原来 yuánlái 散漫 sǎnmàn de 手工业 shǒugōngyè 现在 xiànzài dōu 组织 zǔzhī 起来 qǐlai le

    - những nghề thủ công bị phân tán trước đây, bây giờ đã được tổ chức trở lại.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò 态度 tàidù hěn 散漫 sǎnmàn

    - Thái độ làm việc của anh ấy rất tùy tiện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
    • Pinyin: Sǎn , Sàn
    • Âm hán việt: Tán , Tản
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBOK (廿月人大)
    • Bảng mã:U+6563
    • Tần suất sử dụng:Rất cao