Đọc nhanh: 散景 (tán ảnh). Ý nghĩa là: bokeh (nhiếp ảnh).
散景 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bokeh (nhiếp ảnh)
bokeh (photography)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散景
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 黑龙江 风景 美如画
- Phong cảnh Hắc Long Giang đẹp như tranh.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 中午 时分 雾 就 散 了
- Sương mù tan dần vào khoảng giữa trưa.
- 中常 年景
- mùa màng bình thường
- 为 皇上 开枝 散叶
- Sinh con cho hoàng thượng
- 东莞 旅游景点 多
- Địa điểm du lịch ở Đông Quản nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
散›
景›