Đọc nhanh: 政府转移支付 (chính phủ chuyển di chi phó). Ý nghĩa là: Transfer payments, government.
政府转移支付 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Transfer payments, government
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政府转移支付
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 政府 支持 公益 项目
- Chính phủ ủng hộ các dự án công ích.
- 他们 的 目标 是 倒台 政府
- Mục tiêu của họ là lật đổ chính phủ.
- 组织 争取 不到 政府 支持
- Tổ chức không thể giành được sự hỗ trợ của chính phủ.
- 政府 支持 粮食 生产
- Chính phủ hỗ trợ sản xuất lương thực.
- 他们 企图 反抗 政府
- Họ âm mưu chống lại chính phủ.
- 他们 奉命 转移 到 新 地点
- Họ phụng mệnh đi đến địa điểm mới.
- 政府 将 制定 法规 限制 枪支 出售
- Chính phủ sẽ ban hành quy định hạn chế việc bán súng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
付›
府›
支›
政›
移›
转›