Đọc nhanh: 联合政府 (liên hợp chính phủ). Ý nghĩa là: chính phủ liên hiệp.
联合政府 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính phủ liên hiệp
两个或两个以上党派联合组成的政府
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联合政府
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 敬 联邦政府
- Đối với chính phủ liên bang.
- 联邦政府 才 不会 跟 我 这样 的 人 做 交易
- Chính phủ liên bang không thực hiện giao dịch với những người như tôi.
- 联邦政府 的 官员 们 对 他 大加 排挤 , 他 已经 成为 无关紧要 的 人 了
- Các quan chức của chính phủ liên bang đã đẩy anh ta ra khỏi vòng quyền lực và anh ta đã trở thành một người không đáng kể.
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 他们 阴谋 推翻 政府
- Họ âm mưu lật đổ chính phủ.
- 今晨 发布 的 政府 公报 宣称 ...
- Bản thông cáo chính phủ được phát hành sáng nay tuyên bố...
- 他们 企图 反抗 政府
- Họ âm mưu chống lại chính phủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
府›
政›
联›