转移支付 zhuǎnyí zhīfù
volume volume

Từ hán việt: 【chuyển di chi phó】

Đọc nhanh: 转移支付 (chuyển di chi phó). Ý nghĩa là: thanh toán chuyển khoản (thanh toán từ chính phủ hoặc khu vực tư nhân mà không yêu cầu hàng hóa hoặc dịch vụ đổi lại).

Ý Nghĩa của "转移支付" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

转移支付 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thanh toán chuyển khoản (thanh toán từ chính phủ hoặc khu vực tư nhân mà không yêu cầu hàng hóa hoặc dịch vụ đổi lại)

transfer payment (payment from government or private sector for which no good or service is required in return)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转移支付

  • volume volume

    - liǎng guó 签订 qiāndìng le 贸易 màoyì 议定书 yìdìngshū 支付 zhīfù 协定 xiédìng

    - hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.

  • volume volume

    - 按规定 ànguīdìng 支付 zhīfù 费用 fèiyòng

    - Anh ấy thanh toán chi phí theo quy định.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 转移 zhuǎnyí 话题 huàtí

    - Bạn đừng có mà đổi chủ đề (đánh trống lảng).

  • volume volume

    - 他们 tāmen 奉命 fèngmìng 转移 zhuǎnyí dào xīn 地点 dìdiǎn

    - Họ phụng mệnh đi đến địa điểm mới.

  • volume volume

    - 要付 yàofù 30 美元 měiyuán de 转账 zhuǎnzhàng fèi

    - Bạn sẽ phải trả phí chuyển khoản 30 đôla.

  • volume volume

    - 中介费 zhōngjièfèi 通常 tōngcháng yóu 买方 mǎifāng 支付 zhīfù

    - Phí môi giới thường do người mua thanh toán.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 可以 kěyǐ yòng 微信 wēixìn 支付 zhīfù de

    - Các bạn có thể thanh toán qua WeChat.

  • volume volume

    - de 父母 fùmǔ 支持 zhīchí 转学 zhuǎnxué

    - Bố mẹ ủng hộ việc anh ấy chuyển trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phó , Phụ
    • Nét bút:ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODI (人木戈)
    • Bảng mã:U+4ED8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chi 支 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JE (十水)
    • Bảng mã:U+652F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+6 nét)
    • Pinyin: Chǐ , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị , Sỉ , Xỉ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDNIN (竹木弓戈弓)
    • Bảng mã:U+79FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao