Đọc nhanh: 放飞机 (phóng phi cơ). Ý nghĩa là: bỏ rơi ai đó (tiếng lóng).
放飞机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bỏ rơi ai đó (tiếng lóng)
to ditch sb (slang)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放飞机
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 他 决不 放过 任何 一个 雁过拔毛 的 机会
- Hắn sẽ không bao giờ bỏ qua bất cứ cơ hội để kiếm chác nào.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 不明 国籍 的 飞机
- máy bay không rõ quốc tịch
- 他误 了 飞机
- Anh ấy nhỡ máy bay.
- 他们 制造 了 一种 新型 飞机
- Họ đã sản xuất một loại máy bay mới.
- 他 在 一次 飞机 失事 中 遇难
- anh ấy chết trong chuyến bay bị nạn.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
放›
机›
飞›