Đọc nhanh: 放飞自我 (phóng phi tự ngã). Ý nghĩa là: bung lụa.
放飞自我 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bung lụa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放飞自我
- 我 把 自行车 放在 车 棚里
- Tôi để xe đạp trong nhà để xe.
- 我 尝试 画画 放松 自己
- Tôi thử vẽ để thư giãn.
- 他 为了 我 委屈 了 自己
- Anh ấy đã chịu thiệt vì tôi.
- 我 不 应该 放纵 自己
- Tôi không nên buông thả bản thân.
- 放下 自我 , 才能 理解 他人
- Từ bỏ cái tôi, mới có thể hiểu người khác.
- 我 喜欢 独处 来 放松 自己
- Tôi thích ở một mình để thư giãn.
- 他 学会 了 放下 自我
- Anh ấy đã học được cách buông bỏ cái tôi.
- 我们 需要 放下 自我
- Chúng ta cần buông bỏ cái tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
我›
放›
自›
飞›