Đọc nhanh: 效果图 (hiệu quả đồ). Ý nghĩa là: kết xuất (trình bày trực quan về cách mọi thứ sẽ diễn ra).
效果图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết xuất (trình bày trực quan về cách mọi thứ sẽ diễn ra)
rendering (visual representation of how things will turn out)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 效果图
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 他 企图 败坏 对手 名声 反而 自食其果 被控 以 诽谤罪
- Anh ta cố gắng phá hoại danh tiếng đối thủ nhưng lại tự đánh mất mình, bị buộc tội phỉ báng.
- 加 了 这 一场 , 反而 把 整个 剧本 的 效果 冲淡 了
- thêm một màn nữa, ngược lại còn làm giảm bớt hiệu quả của một kịch bản.
- 土 药方 治病 有 效果
- Bài thuốc dân gian chữa bệnh có hiệu quả.
- 听说 这个 品牌 有款 去 痘 洗脸 奶 效果 不错
- Mình nghe nói thương hiệu này có sữa rửa mặt trị mụn hiệu quả không tồi.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
- 夜晚 的 月光 效果 很 神秘
- Ánh trăng đêm tạo hiệu ứng rất huyền bí.
- 她 灵活处理 问题 , 效果 很 好
- Cô ấy xử lý vấn đề khéo léo, hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
效›
果›