Đọc nhanh: 放气阀不灵 (phóng khí phiệt bất linh). Ý nghĩa là: van xả khí không hoạt động.
放气阀不灵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. van xả khí không hoạt động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放气阀不灵
- 不 伤元气
- không làm tổn thương nguyên khí.
- 一把 拽 住 不放
- túm chặt lấy không buông ra.
- 一件 单衣 可 挡 不了 夜里 的 寒气
- một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.
- 你 一定 要 争气 , 不要 放弃 !
- Bạn nhất định phải cố gắng, đừng bỏ cuộc!
- 不 值得 为 这点 小事 惹气
- không đáng vì chuyện vặt đó mà tức giận.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 你 说话 老是 那么 大声 大气 , 调门儿 放 低 点儿 行不行
- anh cứ nói chuyện to như thế, nhỏ giọng một chút được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
放›
气›
灵›
阀›