Đọc nhanh: 转移叠加 (chuyển di điệp gia). Ý nghĩa là: thay đổi chồng lên.
转移叠加 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thay đổi chồng lên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转移叠加
- 她 转移 了 想法
- Cô ấy đã thay đổi ý tưởng.
- 他们 正在 转移 物资
- Họ đang chuyển hàng hóa.
- 她 把 注意力 转移 了
- Cô ấy đã chuyển sự chú ý.
- 阻力 流体 介质 , 如水 或 空气 对 移动 物体 施加 的 阻力
- Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.
- 大 部队 开始 转移 , 由三连 殿后
- bộ đội bắt đầu di chuyển, do ba đại đội đi đoạn hậu.
- 他 兴趣 转移 后 , 不再 属意 诗文
- sau khi niềm đam mê của anh ấy thay đổi thì không màng đến thơ nữa.
- 他们 奉命 转移 到 新 地点
- Họ phụng mệnh đi đến địa điểm mới.
- 关于 瞬间 转移 有 一个 问题
- Đây là vấn đề với dịch chuyển tức thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
叠›
移›
转›