放气 fàng qì
volume volume

Từ hán việt: 【phóng khí】

Đọc nhanh: 放气 (phóng khí). Ý nghĩa là: xì hơi, đanh răm, thở ra.

Ý Nghĩa của "放气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

放气 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. xì hơi

to deflate

✪ 2. đanh răm

to fart

✪ 3. thở ra

to release breath

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放气

  • volume volume

    - 把手 bǎshǒu 放在 fàngzài 嘴边 zuǐbiān le 一口气 yìkǒuqì

    - anh ấy đưa tay lên miệng hà hơi một cái.

  • volume volume

    - 车辆 chēliàng 排放 páifàng 尾气 wěiqì

    - Xe cộ thải khí thải.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 终于 zhōngyú 放晴 fàngqíng le

    - Thời tiết cuối cùng đã quang đãng.

  • volume volume

    - 工厂 gōngchǎng 排放 páifàng 有害 yǒuhài 气体 qìtǐ

    - Nhà máy thải khí độc hại.

  • volume volume

    - 放轻 fàngqīng 脚步 jiǎobù 屏住 bǐngzhù 气向 qìxiàng 病房 bìngfáng zǒu

    - anh ta rón rén chân nín thở bước vào phòng bệnh.

  • volume volume

    - 放眼望去 fàngyǎnwàngqù 一派 yīpài 生气勃勃 shēngqìbóbó de 景象 jǐngxiàng

    - phóng tầm mắt nhìn thấy một cảnh tượng đầy sức sống.

  • volume volume

    - 植物 zhíwù 可以 kěyǐ 吸收 xīshōu 二氧化碳 èryǎnghuàtàn 释放 shìfàng 氧气 yǎngqì

    - Cây cỏ có thể hấp thụ carbon dioxide và giải phóng oxygen.

  • volume volume

    - 汽车 qìchē 放出 fàngchū de 废气 fèiqì zài 污染 wūrǎn 我们 wǒmen 城市 chéngshì de 空气 kōngqì

    - Khí thải từ ô tô gây ô nhiễm không khí trong thành phố của chúng ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao