Đọc nhanh: 放气 (phóng khí). Ý nghĩa là: xì hơi, đanh răm, thở ra.
放气 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. xì hơi
to deflate
✪ 2. đanh răm
to fart
✪ 3. thở ra
to release breath
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放气
- 他 把手 放在 嘴边 哈 了 一口气
- anh ấy đưa tay lên miệng hà hơi một cái.
- 车辆 排放 尾气
- Xe cộ thải khí thải.
- 天气 终于 放晴 了
- Thời tiết cuối cùng đã quang đãng.
- 工厂 排放 有害 气体
- Nhà máy thải khí độc hại.
- 他 放轻 脚步 屏住 气向 病房 走 去
- anh ta rón rén chân nín thở bước vào phòng bệnh.
- 放眼望去 , 一派 生气勃勃 的 景象
- phóng tầm mắt nhìn thấy một cảnh tượng đầy sức sống.
- 植物 可以 吸收 二氧化碳 释放 氧气
- Cây cỏ có thể hấp thụ carbon dioxide và giải phóng oxygen.
- 汽车 放出 的 废气 在 污染 我们 城市 的 空气
- Khí thải từ ô tô gây ô nhiễm không khí trong thành phố của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
放›
气›