Đọc nhanh: 敌档 (địch đương). Ý nghĩa là: sản phẩm đối thủ (của cùng một vở opera ở các rạp lân cận).
敌档 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sản phẩm đối thủ (của cùng một vở opera ở các rạp lân cận)
rival productions (of the same opera in neighboring theaters)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敌档
- 互相 敌视
- coi nhau như kẻ thù
- 鱼档
- quầy bán cá
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 为了 侦察 敌情 , 他 改扮 成 一个 游街 串巷 的 算命先生
- vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
- 了解 敌情
- hiểu rõ tình hình quân địch
- 不让 敌人 有 喘息 的 机会
- không để bọn giặc có dịp nghỉ xả hơi.
- 乘胜追击 , 不 给 敌人 缓气 的 机会
- thừa thắng truy kích, không để quân địch có cơ hội hồi sức.
- 事实 给 了 敌人 一记 响亮 耳光
- sự thật là đã giáng cho địch một trận nên thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敌›
档›