敌营 dí yíng
volume volume

Từ hán việt: 【địch doanh】

Đọc nhanh: 敌营 (địch doanh). Ý nghĩa là: trại địch. Ví dụ : - 而你正从一个敌营跳到另一个 Bạn vừa đi từ trại địch này sang trại khác.

Ý Nghĩa của "敌营" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

敌营 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trại địch

enemy camp

Ví dụ:
  • volume volume

    - ér zhèng cóng 一个 yígè 敌营 díyíng 跳到 tiàodào lìng 一个 yígè

    - Bạn vừa đi từ trại địch này sang trại khác.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敌营

  • volume volume

    - 偷袭 tōuxí 敌营 díyíng

    - tập kích doanh trại địch; đánh lén trại địch.

  • volume volume

    - 为了 wèile 侦察 zhēnchá 敌情 díqíng 改扮 gǎibàn chéng 一个 yígè 游街 yóujiē 串巷 chuànxiàng de 算命先生 suànmìngxiānsheng

    - vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.

  • volume volume

    - 一营 yīyíng 民兵 mínbīng 笔挺 bǐtǐng 地站 dìzhàn zhe 听候 tīnghòu 发令 fālìng

    - một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh

  • volume volume

    - 三营 sānyíng zài cūn 东头 dōngtóu 截击 jiéjī 敌人 dírén de 增援部队 zēngyuánbùduì

    - tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng 击破 jīpò le 敌方 dífāng 阵营 zhènyíng

    - Thành công đánh bại được đội hình của đối phương.

  • volume volume

    - ér zhèng cóng 一个 yígè 敌营 díyíng 跳到 tiàodào lìng 一个 yígè

    - Bạn vừa đi từ trại địch này sang trại khác.

  • volume volume

    - 严防 yánfáng 敌人 dírén 破坏 pòhuài

    - đề phòng nghiêm ngặt quân địch phá hoại.

  • volume volume

    - 枪声 qiāngshēng 一响 yīxiǎng 敌人 dírén 乱营 luànyíng le

    - tiếng súng vang lên, quân địch náo loạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+6 nét), thiệt 舌 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Địch
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XHROK (重竹口人大)
    • Bảng mã:U+654C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Dinh , Doanh
    • Nét bút:一丨丨丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBRR (廿月口口)
    • Bảng mã:U+8425
    • Tần suất sử dụng:Rất cao