Đọc nhanh: 改变主意 (cải biến chủ ý). Ý nghĩa là: đổi ý. Ví dụ : - 董事会将会改变主意的 Bàn cờ sẽ lật.
改变主意 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đổi ý
- 董事会 将会 改变 主意 的
- Bàn cờ sẽ lật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 改变主意
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 这次 经验 有助于 帮助 她 改变 社会意识
- Trải qua trải nghiệm này sẽ giúp cô ấy thay đổi nhận thức về xã hội.
- 她 不 轻易 改变 主意
- Cô ấy không dễ dàng thay đổi ý định.
- 他 的话 促使 我 改变 主意
- Lời nói của anh ấy khiến tôi thay đổi quyết định.
- 董事会 将会 改变 主意 的
- Bàn cờ sẽ lật.
- 反正 我 是 不会 改变 主意 的
- Dù thế nào đi nữa tôi cũng sẽ không thay đổi ý kiến.
- 她 的 意见 改变 了 我 的 看法
- Ý kiến của cô ấy đã thay đổi cách nhìn của tôi.
- 他们 不 同意 我们 改变 计划
- Họ không đồng ý chúng tôi thay đổi kế hoạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
变›
意›
改›