Đọc nhanh: 屋架支撑 (ốc giá chi sanh). Ý nghĩa là: Giằng kèo.
屋架支撑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giằng kèo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屋架支撑
- 支架 屋梁
- chống xà nhà
- 拉杆 支架
- giàn giáo kiểu ống tháp.
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
- 寡不敌众 , 支架 不住
- ít người không thể chống lại nhiều người.
- 奘 的 柱子 支撑 着 屋顶
- Cột nhà thô to chống đỡ mái nhà.
- 柱 , 杆 建筑物 框架 中 横梁 的 支撑物
- Trụ, cột, hỗ trợ của dầm ngang trong khung xây dựng.
- 家庭 的 爱 支撑 着 她
- Tình yêu của gia đình đã chống đỡ cô ấy.
- 他 一个 人 支撑 着 家庭
- Một mình anh ấy gánh vác gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屋›
撑›
支›
架›